Dương Lịch | |
Thứ 7 – Ngày 2 – Tháng 2 – Năm 2019 |
Âm Lịch | |
Mồng 28/12 – Ngày : Canh Ngọ – Tháng: Ất Sửu – Năm: Mậu Tuất | |
Ngày : Hắc đạo [Thiên Lao] – Trực : Chấp – Lục Diệu : Tốc hỷ – Tiết khí : Đạn hàn | |
Can khắc chi xung với ngày (xấu) : Nhâm Tý – Bính Tý – Giáp Thân – Giáp Dần | |
Can khắc chi xung với tháng (xấu) : Kỷ Mùi – Quý Mùi – Tân Mão – Tân Dậu | |
Giờ hoàng đạo : Tý (23h – 1h), Sửu (1h – 3h), Mão (5h – 7h), Ngọ (11h – 13h), Thân (15h – 17h), Dậu (17h – 19h) |
Trực : Chấp | |
Việc nên làm ( Tốt ) | Việc kiêng kị ( Xấu ) |
Lập khế ước , giao dịch , động đất ban nền , cầu thầy chữa bệnh , đi săn thú cá , tìm bắt trộm cướp | xây đắp nền-tường |
Sao tốt, xấu theo “Nhị Thập Bát Tú” : Sao Vị | ||
Việc nên làm ( Tốt ) | Việc kiêng kị ( Xấu ) | Ngoại lệ (các ngày) |
Khởi công tạo tác việc chi cũng lợi. Tốt nhất là xây cất , cưới gã , chôn cất , chặt cỏ phá đất , gieo trồng , lấy giống | Đi thuyền | Sao Vị mất chí khí tại Dần , thứ nhất tại Mậu Dần , rất là Hung , chẳng nên cưới gã , xây cất nhà cửa. Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên nên mưu cầu công danh , nhưng cũng phạm Phục Đoạn ( kiêng cữ như các mục trên ) |
Sao tốt, xấu theo “Ngọc Hạp Thông Thư” | |
Sao tốt | Sao xấu |
Thiên Đức (1) – Thiên Đức (2) – Minh Tinh – Kính Tâm – Giải Thần | Nguyệt hỏa – Độc hỏa |
Xuất Hành | |||||||||||||||||||||||||
Hướng Xuất Hành | Hỉ Thần : Tây Bắc – Tài Thần : Tây Nam – Hạc Thần : Chính Nam | ||||||||||||||||||||||||
Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh |
Ngày Bạch Hổ Túc : Cấm đi xa. Làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. | ||||||||||||||||||||||||
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong |
|