Dương Lịch | |
Thứ 2 – Ngày 5 – Tháng 9 – Năm 2016 |
Âm Lịch | |
Mồng 5/8 – Ngày : Canh Dần – Tháng: Đinh Dậu – Năm: Bính Thân | |
Ngày : Hoàng đạo [Thanh Long] – Trực : Chấp – Lục Diệu : Không vong – Tiết khí : Xủ thu | |
Can khắc chi xung với ngày (xấu) : Nhâm Thân – Mậu Thân – Giáp Tý – Giáp Ngọ | |
Can khắc chi xung với tháng (xấu) : Ất Mão – Quý Mão | |
Giờ hoàng đạo : Tý (23h – 1h), Sửu (1h – 3h), Thìn (7h – 9h), Tỵ (9h – 11h), Mùi (13h – 15h), Tuất (19h – 21h) |
Trực : Chấp | |
Việc nên làm ( Tốt ) | Việc kiêng kị ( Xấu ) |
Lập khế ước , giao dịch , động đất ban nền , cầu thầy chữa bệnh , đi săn thú cá , tìm bắt trộm cướp | xây đắp nền-tường |
Sao tốt, xấu theo “Nhị Thập Bát Tú” : Sao Tâm | ||
Việc nên làm ( Tốt ) | Việc kiêng kị ( Xấu ) | Ngoại lệ (các ngày) |
Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này. | Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại , thứ nhất là xây cất , cưới gã , chôn cất , đóng giường , lót giường , tranh tụng | Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên , có thể dùng các việc nhỏ. |
Sao tốt, xấu theo “Ngọc Hạp Thông Thư” | |
Sao tốt | Sao xấu |
Thiên Đức (1) – Thiên Đức (2) – Giải Thần – Thanh Long | Kiếp sát – Hoàng sa |
Xuất Hành | |||||||||||||||||||||||||
Hướng Xuất Hành | Hỉ Thần : Tây Bắc – Tài Thần : Tây Nam – Hạc Thần : Chính Bắc | ||||||||||||||||||||||||
Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh |
Ngày Thiên Tặc : Xuất hành xấu, cầu tài mất cắp, mọi việc đều xấu. | ||||||||||||||||||||||||
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong |
|